Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
official immunity


noun
personal immunity accorded to a public official from liability to anyone injured by actions that are the consequence of exerting official authority
Hypernyms:
exemption, immunity, granting immunity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.